Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường sức kháng nhỏ nhất, Địa chất: đường kháng nhỏ nhất,
  • lưu lượng lớn nhất, Địa chất: lưu lượng lớn nhất,
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
  • phép toán đồng nhất, thao tác đồng nhất, thao tác nhận dạng,
  • mức nước lũ cao nhất, Địa chất: mức nước lũ cao nhất,
  • / səˈprim , sʊˈprim /, Tính từ: tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ), lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất, thượng hạng, cuối cùng, Từ...
  • / ´tɔp¸ræηkiη /, Tính từ: có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu, Kinh tế: cấp cao nhất, tối cao cấp,
  • / 'feintli /, Phó từ: yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt,
  • / ai,dentifi'keiʃn /, Danh từ: sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết,...
  • chế độ ngân hàng đơn nhất, chế độ ngân hàng đơn nhất (không được phép mở các chi nhánh), dịch vụ ngân hàng theo đơn vị duy nhất,
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / ¸æpə´dʒi: /, Danh từ: (thiên văn học) điểm xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất), chỗ xa nhất,...
  • / deizi /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất, Kỹ thuật chung: cây cúc, Kinh...
  • / ¸ju:nitai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chất thể hóa, sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ), sự thống nhất, Kỹ thuật chung: sự hợp nhất,...
  • / 'ɔblɔɳ /, Tính từ: có hình thuôn, có hình chữ nhật, Danh từ: hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật, Xây...
  • cận nhật-viễn nhật,
  • danh từ, (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh (cao nhất nước anh), giải thưởng cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, award , championship...
  • građien tới hạn, độ dốc lớn nhất, độ dốc tới hạn, Địa chất: độ dốc tới hạn, độ dốc lớn nhất,
  • Được kiểm tra liều cao nhất, liều cao nhất của một hoá chất hay một chất liệu được kiểm tra trong bản điều nghiên.
  • hội nhập thương mại, hợp nhất thương mại, nhất thể hóa thương mại, sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top