Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On condition that ” Tìm theo Từ | Cụm từ (242.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát ...), tín dụng thắt chặt (trong thời kỳ lạm phát)
  • / ´ha:tili /, Phó từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự, Từ...
  • / ´dʒenjuin /, Tính từ: thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Ước tính rủi ro, mô tả khả năng các sinh vật bị tiếp xúc với liều lượng hoá chất hay chất ô nhiễm nhất định sẽ phát triển thành phản ứng có hại, ví dụ như ung thư.
  • giấy cam kết nhận trả tổn thất chung (đường biển), giấy bảo đảm thanh toán tổn thất chung, giấy nhận phần tổn thất, giấy nhận phần tổn thất chung, giấy cam kết đóng góp tổn thất,
  • Danh từ: tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức), tính chất sai sự thật, tính chất không xác thực, tính...
  • phân luồng, kênh hoá, kênh hoá, sự làm thẳng và khơi sâu dòng chảy để nước chuyển động nhanh hơn, là một cách làm thoát nước đầm lầy nhưng có thể ảnh hưởng tới khả năng đồng hoá chất thải,...
  • / ven'trikjulə /, Tính từ: (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất, Y học: thuộc thất buồng, ventricular liquid, dịch...
  • / ´wʌn¸fould /, Tính từ: giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật, an onefold man, người đàn ông chân thật
  • giới hạn phát nổ, lượng hơi nước trong không khí tạo thành hỗn hợp chất nổ; các giới hạn được diễn tả là những giới hạn cao thấp, và đưa ra phạm vi nồng độ hơi trong không khí sẽ nổ nếu...
  • Tính từ: nói láo, nói dối, không thật thà, không chân thật, giả dối, sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức),
  • / ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện, Từ...
  • Phó từ: tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi..), xuyên suốt, thấu vào, thấm thía,
  • hình thái ghép cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; chỉ thần:, theocracy chính trị thần quyền; theology thần học,
  • / ´ha:t¸houl /, tính từ, thành thật, chân thật, thật tâm, can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ,
  • Tính từ: chống co thắt; trị co thắt, Danh từ: thuốc trị co thắt, Y học:...
  • sự giám sát tuân thủ, sự thu thập và đánh giá dữ liệu, bao gồm các bản báo cáo tự giám sát, và thẩm tra thể hiện nồng độ và lượng tích tụ chất ô nhiễm chứa trong khí được phép thải ra có...
  • / streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..), chân thật; không sửa đổi, không phức tạp, thuộc loại thông thường...
  • nhận dạng tiếng nói, sự nhận biết tiếng nói, sự nhận dạng tiếng nói, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên thông, connected speech recognition, nhận dạng tiếng nói liên tục
  • / ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói), không thật thà, không chân thật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top