Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s guard” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.172) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / kə: /, Danh từ: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, blackguard , black sheep...
  • / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn vệ binh của vua anh
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • quãng ném đá tới, (nghĩa bóng) quãng ngắn, ' stounz'•rou, danh từ, his house is a stone'sỵcast away, nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn
  • / ´medəl /, Nội động từ: xen vào, dính vào, can thiệp vào, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to meddle in someone's...
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Idioms: to be on guard ( duty ), (quân)gác phiên trực
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • / ˈhɔːsmən /, Danh từ: người cưỡi ngựa, kỵ sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, equestrian , equerry , roughrider , cavalryman , horse guard , dragoon , gaucho , pricker...
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • như stone's cast,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top