Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One’s all” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to go away with all one's goods and chattels, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây
  • Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to take a leaf out of someone's book, leaf
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Thành Ngữ:, to burst someone's boiler, đẩy ai vào cảnh khổ cực
  • / bænz /, Danh từ số nhiều: sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top