Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orange sunshine” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tích lũy nhiệt, trữ nhiệt, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • bãi chứa vật tư, storage yard traveling bridge crane, cần trục ở bãi chứa vật tư
  • tập tin bộ nhớ khối, mass-storage file segment, đoạn tập tin bộ nhớ khối
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • bộ nhớ chương trình, bộ lưu trữ chương trình, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • / ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical storage manager (dfhsm), phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ...
  • thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, secondary exchange market, thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp), two-exchange market system, chế độ hai loại thị trường hối đoái, dual exchange market, thị...
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
  • dung lượng bộ nhớ khối, msvc ( massstorage volume control ), sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
  • Danh từ: hối phiếu, chứng từ vận tải, hối phiếu, hối phiếu, bearer of a bill of exchange, người giữ hối phiếu, bill of exchange to bearer, hối phiếu vô danh, blank bill ( ofexchange...
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • bộ điều khiển thiết bị nhớ, magnetic storage device controller, bộ điều khiển thiết bị nhớ từ
  • dịch vụ trao đổi, bdes ( batchdata exchange service ), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, foreign exchange service, dịch vụ trao đổi ngoài giờ, twx ( teletypewriterexchange service ), dịch vụ trao đổi điện báo
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên, random access storage (ras), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với ram)
  • môi trường bộ lưu trữ, môi trường bộ nhớ, phương tiện nhớ, digital storage media (dsm), phương tiện nhớ số
  • / ,kɔrə'gei∫nn /, Danh từ: sự gấp nếp; sự nhăn lại, Kỹ thuật chung: nếp nhăn, nhãn, lượn sóng nhăn, gấp nếp, gợn sóng, hình sóng, sự gợn sóng,...
  • trao đổi dữ liệu, tổng đài dữ liệu, batch data exchange (bde), trao đổi dữ liệu theo bó, batch data exchange services (bdes), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, bde ( batchdata exchange ), trao đổi dữ liệu theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top