Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Owe allegiance” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haid¸baund /, Tính từ: nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu, Từ đồng nghĩa: adjective, bigoted , close-minded , illiberal , narrow-minded
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • / ,ef si: 'ou /, viết tắt, văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh, ( foreign and commonwealth office)
  • / ´neðəmoust /, tính từ, thấp nhất; ở dưới cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , undermost
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
  • / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , nethermost
  • Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong óc
  • / ə´sendənsi /, Danh từ: uy thế, uy lực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to exercise an ascendancy over someone, có...
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
  • / 'maikrəweiv /, Danh từ: (rađiô) sóng cực ngắn, vi ba, như microwave oven, Xây dựng: vi ba, sóng cực ngắn, Cơ - Điện tử:...
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • dòng in, lower print line, dòng in phía dưới, lower print line, dòng in thấp xuống
  • / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng nghĩa: noun, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai,...
  • / 'medisn /, Danh từ: y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), Cấu trúc từ: to give someone a dose ( taste...
  • sóng tần số thấp, thấp tần, tấn số thấp, tần số thấp, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp, low-frequency generator, máy phát tần số thấp
  • / ik´sepʃənəbl /, Tính từ: có thể bị phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable...
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top