Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “P. i.” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to set one's seal to, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)
  • (pl. buliae) bỏng giộp.,
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • / ri´ha:dən /, ngoại động từ, tôi lại (thép...)
  • hầm ngầm trong thành phố (dành cho dây cáp...)
  • công việc chuẩn bị, công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...), việc làm tại nhà
  • prefíx. chỉ thở, hô hấp.,
  • loạiacid ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp.,
  • động vật nguyên sinh p.carinii: gây bệnh viêm phổi ở các bệnh nhân bí ức chế miễn dịch,
  • Danh từ: cò mồi (bạc bịp...)
  • tịch thu nhanh gọn (đồ thế chấp...)
  • Danh từ: bột nhào nở (để làm bánh xốp...), bột đặc bọc ngoài
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp...)
  • Danh từ: người thách thức, người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)
  • / 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp,
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.,
  • thuốc lợi niệu, dùng chữalưu giữ dịch (phù nề) và cao huyết áp.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top