Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paie” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spaiərə¸fɔ: /, Y học: thiết bị hô hấp nhân tạo,
  • / ´pitʃ¸paip /, danh từ, Ống sáo để điều chỉnh âm điệu,
  • / ´paiθənes /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, cô hồn,
  • / ¸ʌniks´paiəd /, Tính từ: chưa hết hạn, còn hiệu lực,
  • sự hóa vàng, yellowing ( ofpaint ), sự hóa vàng (mặt sơn)
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • màng sơn, lớp sơn, hardeness ( ofpaint film ), độ cứng màng sơn
  • / ¸pairou´mɔ:fəs /, Hóa học & vật liệu: kết tinh cao nhiệt,
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • / ´mins¸pai /, danh từ, bánh patê dùng trong dịp lễ giáng sinh,
  • / ´spaini´seribrit /, tính từ, (động vật học) có não và tuỷ sống,
  • / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • / ´wud¸pail /, Danh từ: Đống gỗ, Xây dựng: đống gỗ,
  • / ´pailz /, Danh từ số nhiều của .pile: như haemorrhoids,
  • Thành Ngữ:, to cut the painter, (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Idioms: to be paid a good screw, Được trả lương hậu hỉ
  • / pai´reksiə /, Danh từ: (y học) sốt, Kỹ thuật chung: sốt,
  • / ´spai¸ma:stə /, danh từ, người phụ trách tổ chức gián điệp một nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top