Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parti-colored” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính màu,
  • đất sét màu,
  • mép màu, riềm màu, vành màu,
  • hỗn hợp màu,
  • màu tối,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • / ´kə:nəl /, Danh từ: (quân sự) thượng tá,
  • / ´kɔləd /,
  • Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa chuyên ngành: bị phủ,...
  • / ´moutəd /, tính từ, có động cơ, có mô tô,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như uncoloured, không nhuộm màu, không màu,
  • cốt liệu màu,
  • nhánh có màu, đốt bầm, nhánh bầm,
  • ngói màu,
  • Tính từ: màu da, hồng nhạt, flesh-coloured stockings, vớ (bít tất) màu da chân
  • Tính từ: màu ngũ sắc cầu vồng,
  • / ´livə¸kʌləd /, tính từ, có màu nâu đỏ thẫm,
  • / ´sleit¸kʌləd /, tính từ, có màu đá acđoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top