Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass muster” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Danh từ ( .Paymaster .General): bộ trưởng kho bạc nhà nước,
  • Thành Ngữ:, command ( mastery ) of the air, quyền bá chủ trên không
  • Idioms: to be veiled in mystery, bị giấu kín trong màn bí mật
  • Thành Ngữ:, fine words butter no parsnips, word
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier
  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • / ´pʌkiʃ /, tính từ, tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, impish , mischievous , mysterious , naughty , playful , wicked
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • Danh từ: chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau), then chốt để giải quyết nhiều vấn đề, khóa chính, khóa chung, machine chìa khóa chính, chìa cái, cryptographic master key, khóa...
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn,
  • Danh từ, số nhiều cisternae: (sinh học) túi đựng dịch, bể, bể chứa, cisterna chyle, túi nhũ trấp
  • Ngoại động từ: Từ đồng nghĩa: verb, gentle , master , tame
  • Idioms: to be master of the situation, làm chủ tình thế
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, discusser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top