Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • lượng nước tiêu thụ canh tác, lượng nước thoát ra trong quá trình phát triển của cây cộng với lượng nước bốc hơi từ mặt đất và tán lá trong khu vực canh tác.
  • / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • / spə:t /, Danh từ: sự bắn ra, sự phun vọt ra, sự tuôn trào, sự bộc phát (về tốc độ, sự cố gắng, hoạt động..), Ngoại động từ: phun, bắn...
  • / ´spæθik /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, Hóa học & vật liệu: giống spat, spat, Kỹ thuật chung: phân...
  • / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ), Xây...
  • / 'krispnis /, Danh từ: tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát, sự quăn tít, sự xoăn tít, sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không...
  • / vi´veiʃəsnis /, danh từ, tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ), (thực vật học) tính sống dai (của cây), Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash...
  • / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh), Ngoại...
  • / brisk /, Tính từ: nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia), trong lành, mát mẻ (không khí), lồng lộng...
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • chất hoạt tính trên bề mặt, tác nhân hoạt tính bề mặt, chất hoạt động bề mặt, chất hoạt động bề mặt,
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • lèn chặt, sự đầm chặt, sự nén, sự nén chặt, chặt [sự nén chặt], compacting by ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting factor, thừa số lèn chặt, compacting...
  • / ´houmiou¸pæθ /, như homoeopath,
  • đá xanh, đồng sunfat, đồng sunpat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top