Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Payena” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.065) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pænə´meiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-na-ma, Danh từ: người pa-na-ma,
  • / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief ,...
  • / ˌpænəˈræmə , ˌpænəˈrɑmə /, Danh từ: toàn cảnh; bức tranh toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia, (nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc,
  • / im´pænəl /, như empanel,
  • / ¸pænə´telə /, Danh từ: Điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ,
  • / ´pænəliη /, Danh từ ( paneling): sự lót ván (tường..), gỗ để đóng ván, Kỹ thuật chung: mặt, panen gỗ, sự ốp, ván khuôn,
  • / ´pænəplid /, tính từ, mặc áo giáp đầy đủ, có đầy đủ trọn bộ,
  • / ¸pænə´dʒirik /, Danh từ: bài tán tụng, văn tán tụng, Tính từ ( .panegyrical): ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: Ớt cayen, ớt cayen,
  • / ´pænəpli /, Danh từ: bộ áo giáp đầy đủ, bộ đầy đủ (sự trưng bày vật gì đầy đủ, rực rỡ), Từ đồng nghĩa: noun, array , parade , pomp ,...
  • / im´pænəl /, Ngoại động từ: Đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • Danh từ: (về phim ảnh) (viết tắt) của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ), (viết tắt) của paying guest (người khách...
  • / ´pænəlist /, Danh từ ( panelist): người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top