Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Payena” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.065) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kəm´pænjənʃip /, Danh từ: tình bạn, tình bạn bè, (ngành in) tổ thợ sắp chữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen, Địa chất: galen, galenit, galena detector, máy tách sóng...
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • / ´pændə /, Danh từ: (động vật học) gấu trúc (như) giant panda, Động vật ở ấn độ (tựa con gấu mèo, lông màu nâu, đuôi dài rậm),
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / kəm´pænjən /, Danh từ: bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ( (cũng) companion lady companion), sổ tay, sách...
  • a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết khác như xu páp, lò xo xu páp, phớt làm kín, cơ cấu cam...
  • dàn bay hơi kiểu panen, giàn bay hơi kiểu panen,
  • sự lắp ráp panen, giá bảng điều khiển, lắp panen, lắp ráp theo bảng,
  • / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ), Xây...
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • hệ thống bàn điều khiển, hệ thống cột khung, hệ thống panen, hệ panen, hệ tấm, phương pháp lắp tấm, hệ thống bảng điều khiển,
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • naphtenat nhôm,
  • canxi naptenat,
  • chì naptenat,
  • kết cấu panen,
  • dạng panen, dạng bảng,
  • kho lạnh lắp ghép bằng panen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top