Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Paysan” Tìm theo Từ | Cụm từ (353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
  • / ´a:sənist /, danh từ, kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • / sʌbˈlaɪsəns /, giấy phép bổ sung,
  • câynáng crinum,
  • / ´pa:səbəlnis /,
  • / ´haisən /, Danh từ: chè hỷ xuân ( trung quốc),
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / ˈlaɪsəns /, Ngoại động từ: cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • / ´laisənsə /, danh từ, người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký,
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • / ´pa:snip /, Danh từ: (thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng, parsnip soup, món xúp củ cải, the words butter no parsnips, như word
  • / 'pæʤəntri /, Danh từ: cảnh lộng lẫy, ngoạn mục, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch, Từ đồng nghĩa: noun, the pageantry of a...
  • / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / im¸pa:sə´biliti /, danh từ, tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được,
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • / ´və:sənt /, Danh từ: sườn dốc, dốc núi, Tính từ: quan tâm (đến), bận bịu (về, với), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri´næsənt /, Tính từ: trở nên tích cực lại; tái sinh, renascent enthusiasm, nhiệt tình mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top