Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paysan” Tìm theo Từ | Cụm từ (353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:sənə¸lizəm /, danh từ, thuyết nhân cách,
  • / ´pə:sənəlist /, danh từ, người theo thuyết nhân cách, tính từ, thuộc thuyết nhân cách,
  • / ,di:pə:sənəlai'zei∫n /, Danh từ: việc làm mất nhân cách, Y học: sự mất nhân cách,
  • / im´pə:səneitə /, danh từ, người đóng vai, người thủ vai, người làm trò nhại ai, người mạo nhận danh nghĩa người khác, Từ đồng nghĩa: noun, mime
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • / ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái gì) thuộc về ai, Hình thái từ: Từ...
  • / ´pə:sən´dei /, Kỹ thuật chung: ngày-người,
  • / ´pə:sənəbəlnis /,
  • / ´pa:sənidʒ /, Danh từ: nhà của cha xứ; nhà của mục sư, Xây dựng: nhà của cha xứ,
  • / ´pə:sənəbl /, Tính từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, she is a very personable...
"
  • / ´pæsənt /, Tính từ: trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương),
  • / im´pə:sənl /, Tính từ: không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan, không có cá tính con người, (ngôn ngữ học)...
  • / ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác), bản thân, về phần tôi, đối với tôi, i'm afraid he took your remarks personally, tôi e...
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / ´tʃɛə¸pə:sən /, Danh từ: chủ tịch, Kinh tế: chủ tịch,
  • / ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế: động sản, thuế cá nhân,
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • / ¸plæsən´teiʃən /, danh từ, kiểu bám nhau, kiểu đính noãn,
  • / im´pa:səbəlnis /, như impassability,
  • / im¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại (ai) để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top