Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Penny loafer” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.096) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, turn up like a bad penny, (thông tục) đến không đúng lúc
  • / ´peniə´lain /, tính từ, rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết), a penny-a-line novel, tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu
  • Tính từ: dễ kiếm được, rẻ tiền, qualified staff are two-a-penny at the moment, lúc này nhân viên có khả năng thì rất dễ kiếm
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • bộ nạp chương trình, bộ tải chương trình, initial program loader, bộ nạp chương trình khởi đầu, initial program loader (ipl), bộ nạp chương trình đầu, ipl ( initialprogram loader ), bộ nạp chương trình khởi...
  • Thành Ngữ:, a penny saved is penny gained, tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy
  • mẫu kronig-penney, mô hình kronig-penney,
  • đồng xu penny mới,
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • máy chất liệu kiểu gầu, máy bốc xếp kiểu gàu, Địa chất: máy bốc xếp kiểu gầu, conveyor type bucket loader, máy bốc xếp kiểu gàu quay
  • Thành Ngữ:, a penny blood, tiểu thuyết rùng rợn
  • Thành Ngữ:, the penny drop, hiểu ra, sáng trí ra
  • Thành Ngữ:, a penny for your thoughts ?, anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
  • hệ khoan pennsylvania,
  • / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười, Từ đồng nghĩa: noun, loafer shoes, beachcomber , deadbeat , do-nothing...
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top