Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phượu” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp đường găng, phương pháp tuyến khâu then chốt, phuong phap duong gang,
  • sai số trung phương, sai số bình phương trung bình, sai số quân phương,
  • phương pháp hạch toán, phương pháp kế toán, disparity in accounting method, bất đồng trong phương pháp kế toán
  • phương trình có hệ số bằng chữ, phương trình đại số, phương trình có hệ số bằng chữ,
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • phương trình sóng, reduced wave equation, phương trình sóng rút gọn, schrodinger's wave equation, phương trình sóng schrodinger
  • phương cách truy cập tuần tự cơ bản, phương pháp truy cập tuần tự cơ bản, phương pháp truy nhập tuần tự cơ bản,
  • định luật dẫn nhiệt fourier, phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • sự tìm hướng, sự tìm phương, sự tìm phương, sự tìm hướng, radio direction finding, sự tìm phương vô tuyến (rdf)
  • môi trường truyền, phương tiện phát, môi trường truyền dẫn, phương tiện truyền dẫn, phương tiện truyền thông, khâu truyền lực,
  • / ´mæskət /, Danh từ: vật lấy phước, người đem lại phước, con vật đem lại phước, linh vật,
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • địa bàn phương hướng, la bàn phương hướng, độ từ thiên, Địa chất: địa bàn phương hướng,
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • phương pháp giảm dư, phương pháp nới lỏng, phép tính toán có kể đến sự chùng, over-relaxation method, phương pháp giảm dư quá
  • phương tiện thử, dụng cụ thí nghiệm, phương tiện thử nghiệm, launch equipment test facility (letf), phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
  • chế độ hoạt động, phương pháp làm việc, phương thức kinh doanh, phương thức thao tác, kiểu vận hành, kiểu thao tác,
  • thiết kế phương án, schematic design documents, hồ sơ thiết kế phương án, schematic design phase, giai đoạn thiết kế phương án
  • / mi'θɔdikəl /, Tính từ: có phương pháp, ngăn nắp; cẩn thận, Kỹ thuật chung: có hệ thống, có phương pháp, phương pháp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top