Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phượu” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • Tính từ: (phương ngữ) không trung thực, (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang, (phương ngữ) không thích hợp,...
  • / gild /, Danh từ: phường hội, Kinh tế: hiệp hội (tương trợ), hội, hội chuyên ngành, hội đồng nghiệp, nghiệp hội, phường, phường hội,
  • đảm phụ địa phương, thuế đất, thuế địa phương, quyền của kỹ sư quyết định đơn giá, rates rebate, sự giảm thuế địa phương, rates relief, giảm thuế...
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron,
  • phương trình tiếp tuyến, phương trình tuyến, tangential equation of a surface, phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
  • phân tích sự biến đổi, phân tích phương sai, phân tích phương sai, phân tích phương sai (trong thống kê học),
  • / 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính từ: thuộc hoặc từ phương tây,
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • phương trình hàm mũ, phương trình số mũ, phương trình mũ,
  • / ´kju:bi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình khối, có hình lập phương, Xây dựng: có hình lập phương, Điện lạnh: hình lập phương,...
  • cơ sở dịch vụ, phương tiện dịch vụ, graphic service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa, graphics service facility, phương tiện dịch vụ đồ họa
  • phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế,
  • phương pháp cát tuyến, phương pháp định đề, phương pháp tiên đề,
  • phương pháp biến dạng, phương pháp quay góc, phương pháp chuyển vị,
  • phương pháp đồng dạng, phương pháp tương tự, phương pháp đồng dạng,
  • phương pháp thay thế, phương pháp (thay) thế, phương pháp (thay) thế,
  • phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính bằng đồ giải
  • sự tẩy trắng, sự tẩy ocxyt, tẩy ô-xyt, phương pháp chần, sự chần, sự làm trắng, electronic blanching, phương pháp chần điện, oil blanching, phương pháp chần trong...
  • (phương pháp) phần bù bình phương, một cách giải phương trình bậc hai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top