Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phần” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông báo phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần, thư phân phối các quyền,
  • Danh từ: (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong),
  • / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa: adjective, a treasonable of fence, sự phạm tội phản nghịch, seditious , traitorous
  • bộ cảm biến sinh học, bộ cảm ứng sinh học, thiết bị phân tích bao gồm các bộ phận nhận biết sinh học (như enzim, cơ quan nhận cảm, adn, kháng thể hay vi sinh...
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
  • / ˈpɑrʃəl /, Tính từ: một phần, từng phần; cục bộ, thiên vị; không công bằng, không vô tư, ( + to) khoái, mê thích, Toán & tin: phần riêng, riêng,...
  • sơn cô-lô-phan,
  • p-phân, p-adic,
  • phagiảm phân,
  • (thuộc) giánphân,
  • dicophan,
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • / vai´dʒesiməl /, Tính từ: gồm 20 (phần, đơn vị), thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm),
  • at-phan,
  • đặt bê-tông at-phan,
  • vua-zi-lit (dạng at-phan),
  • tính ưaphân,
  • nhựa at-phan,
  • đá at-phan,
  • trát at-phan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top