Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piece of luck” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, you lucky rascal !, chà, cậu thật số đỏ
  • Thành Ngữ:, to strike ( it ) lucky, gặp may
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Thành Ngữ:, to push one's luck, liều thử vận may
  • Thành Ngữ:, to thank one's lucky star, cảm thấy mình may mắn
  • ngẫu lực, ngẫu lực, ngẫu lực, moment of couple of forces, mômen ngẫu lực, plane of couple ( offorces ), mặt phẳng ngẫu lực
  • Thành Ngữ:, a hard-luck story, chuyện rủi ro, chuyện không may
  • Thành Ngữ:, to cut one's stick ( lucky ), o cut stick (dirt)
  • Thành Ngữ:, to take pot luck, có gì ăn nấy (không khách sáo)
  • Idioms: to be born under a lucky star, sinh ra dưới một ngôi sao tốt(may mắn)
  • Thành Ngữ:, you should be so lucky, có thể điều mong ước của anh sẽ không thành
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • Thành Ngữ: chó ngáp phải ruồi, beginner's luck, vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì
  • / ¸prɔvi´denʃəl /, Tính từ: do ý trời, do mệnh trời, may mắn, có trời phù hộ, Từ đồng nghĩa: adjective, fortunate , lucky
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • Thành Ngữ: bảng thành phần, bảng mục lục, mục lục, mục lục, bảng mục lục, table of contents, table, insert table of contents, đưa vào bảng mục lục
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Thành Ngữ:, to have a crow to pick ( pluck ) with somebody, có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top