Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pinces” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.089) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, bits and bobs , bits and pieces, những vật linh tinh, những thứ lặt vặt
  • Idioms: to take the high road to happiness, (bóng)chọn lấy con đường đi đến hạnh phúc
  • / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal happiness, hạnh phúc vợ chồng, conjugal life, đời sống vợ chồng, bridal...
  • / ´skræpines /, danh từ, tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness...
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • Idioms: to be pinched with hunger, Đói cồn cào
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • / 'peinlis /, Tính từ: không đau đớn, không buồn đau, a painless injection, một mũi tiêm không đau
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ´empərə /, Danh từ: hoàng đế, Xây dựng: hoàng đế, Từ đồng nghĩa: noun, czar , dictator , empress , king , monarch , prince...
  • Phó từ: trực hệ, they are lineally descended from that famous prince, họ là con cháu trực hệ của ông hoàng nổi tiếng ấy, họ là ti thuộc...
  • / in´sesənsi /, như incessantness,
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • / in´sipiəns /, danh từ, sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai, Từ đồng nghĩa: noun, in incipience,...
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Danh từ: (vi tính) dĩa cứng, Kỹ thuật chung: đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, Kinh tế: đĩa cứng, cd-rom hard disk...
  • ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top