Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Planète” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • / ˈhaʊsˌplænt, ˈhaʊsˌplɑnt /, Danh từ: cấy trồng trong nhà,
  • cột nước cao, high head pumping plant, trạm bơm cột nước cao, high head radial gate, cửa cung cột nước cao, high head waterpower plant, trạm thủy điện cột nước cao
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • Danh từ: (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic,
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
  • hóa lỏng khí, sự hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction plant, trạm hóa lỏng khí, gas liquefaction system, hệ thống hóa lỏng khí, gas liquefaction system, trạm hóa lỏng khí,...
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • / æplə´nætik /, Tính từ: (vật lý) tương phản, aplanatic, Điện lạnh: tương phẳng,
  • / ´plæntə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bàn chân, Y học: thuộc bàn chân,
  • / ʌn´plæntid /, Tính từ: không di dân, không trồng cây,
  • Danh từ: (vật lý) kính vật tương phản, aplanat, kính vật tương phản, thấu kính aplan, thấu kính tương phẳng,
  • / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, exposition , analysis , explanation , annotation , comment , interpretation ,...
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • như fighting plane,
  • mặt phẳng h, h-plane bend, chỗ uốn mặt phẳng h, principal h plane, mặt phẳng h chính
  • / in´plein /, như emplane,
  • / ˈvɒlənˌtɛri /, Tính từ: tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình nguyện, (sinh vật học) tự ý, chủ động, chủ động, kiểm soát bởi ý chí (các...
  • / ¸plæti´nifərəs /, tính từ, có chất platin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top