Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Planète” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plænti¸greid /, Tính từ: (động vật học) đi bằng gan bàn chân, Danh từ: (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân, Y...
  • bị chấm thủng, punctured plane, mặt phẳng bị chấm thủng
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • / ¸plæti´helminθ /, Danh từ: (động vật học) sán lá,
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • hệ thống thử, hệ thống dùng thử, hệ thống kiểm tra, mẫu ban đầu, olts ( onlinetest system ), hệ thống thử trực tuyến, online test system, hệ thống thử trực tuyến, olts (on-line test system ), hệ thống kiểm...
  • cây mã đề plantago,
  • / bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance, cái liếc nhìn khiến người ta bối rối
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • / ´plein¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • sắt sunfat, Địa chất: melanterit,
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • screening plant,
  • đoạn schmidt-lantermann,
  • như smoke-plant, (thực vật) cây hoa khói,
  • tế bào paneth,
  • vật liệu cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / 'eəplein /, như aeroplane, Kỹ thuật chung: máy bay, Kinh tế: đi máy bay, phi cơ, Từ đồng nghĩa: noun, aeroplane , airbus , aircraft...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top