Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poke fun” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • fddi là một mạng vòng token lan sợi quang, hoạt động ở tốc độ 100mbits/s. fddi có hai vòng, một vòng truyền theo chiều kim đồng hồ còn chiều kia sẽ ngược lại. vòng thứ hai được sử dụng để dự...
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • / ´klɔd¸hɔpə /, Danh từ: người quê mùa cục mịch, người thô kệch ( (cũng) clod), Từ đồng nghĩa: noun, bumpkin , rustic , yokel , boor , boot , clown , hick...
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • bảo hiểm hàng hải, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm đường biển, bảo hiểm vận tải biển, marine insurance broker, công ty bảo hiểm đường biển, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường...
  • adipokini,
  • nucleokeratin,
  • hội chứngadams-stokes,
  • bệnh tokelau,
  • khoảng tối crookes,
  • chỉ số damkoker,
  • / ´pɔkit¸vetou /,
  • hệ thức stokes,
  • hàm dòng stokes,
  • phổ học raman đối stokes,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top