Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Primrose path” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief ,...
  • / ´pætrə¸naiz /, như patronise, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be gracious to , be lofty , be overbearing , deign , favor , indulge , look down on * , pat...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness...
  • / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa: noun, billet doux , cannonball , card , communication , dispatch , fyi , get-well , invite...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • đường dẫn ảo, đường ảo, virtual path identifier (vpi), ký hiệu định danh đường dẫn ảo, virtual path identifier (vpi), số hiệu đường dẫn ảo, permanent virtual path connection (pvpc), kết nối đường ảo cố...
  • tiền tố chỉ bệnh,
  • / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên đề nghị làm sáng tỏ kết quả bầu cử
  • Thành Ngữ:, lion in the path ( way ), vật chướng ngại
  • Thành Ngữ:, a path strewn with roses, cuộc sống đầy lạc thú
  • đường cạnh, đường gấp khúc, edge path group, nhóm đường gấp khúc
  • / fai´mousis /, Danh từ, số nhiều .phimoses: chứng hẹp bao qui đầu, Y học: hẹp bao quy đầu,
  • Tính từ: có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo,
  • nhóm liên tục, nhóm topo, path of a continuous group, quỹ đạo của nhóm liên tục
  • đường truyền nhanh, đường dẫn nhanh, fast path dependent region, vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
  • đường dẫn đầy đủ, tổng chiều dài đường, full path name, tên đường dẫn đầy đủ
  • Nghĩa chuyên ngành: tuyến đường đua, Từ đồng nghĩa: noun, course , hippodrome , oval , paddock , path , racecourse...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top