Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Projets” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công trường đang xây dựng, công trường xây dựng, dự án xây dựng, thiết kế thi công, listed price of constructional project, giá danh mục của dự án xây dựng
  • Phó từ: quá xá, quá đỗi, this video projector was egregiously expensive, đầu máy video này đắt tiền kinh khủng
  • / 'hailənd /, Danh từ: cao nguyên, ( the highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt, Kỹ thuật chung: cao nguyên, vùng đất cao, highland project, dự án vùng cao nguyên,...
  • được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn tiếp đầu, fusion-welded, được hàn chảy, projection-welded, được hàn nổi
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công cộng, public works project, dự án công chính, expenditure for public works, chi tiêu cho...
  • hình học vi phân, affine differential geometry, hình học vi phân affin, affine differential geometry, hình học vi phân afin, metric differential geometry, hình học vi phân metric, projective differential geometry, hình học vi phân...
  • (từ lóng) chẳng mảy may, he told us damn all about the new project., nó chẳng mảy may nói về kế hoạch mới
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • Tính từ: chống chính phủ, anti-government protests, những vụ phản đối chính phủ
  • / ¸ʌnə´veiliη /, Tính từ: vô ích, không có tác dụng, không có hiệu quả, không thành công; vô tích sự, Từ đồng nghĩa: adjective, all our protests were...
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
  • chuẩn bị dự án, soạn thảo dự án, poor project preparation, chuẩn bị dự án yếu kém
  • quản lý công trình, quản lý dự án, quản lý dự án, quản lý dự án (công trình), project management (building), sự quản lý dự án (xây dựng)
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
  • / fai'næn∫əli /, Phó từ: về phương diện tài chính, về mặt tài chính, this project is financially feasible, dự án này khả thi về phương diện tài chính
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top