Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prologuenotes the foreword is written by someone other than the author the preface is written by the author or editorpreface and foreword were once considered the same latin praefari speak before” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • / ¸ʌndə´rait /, Ngoại động từ .underwrote; .underwritten: bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá), bao mua (trong kinh doanh), cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh), ký tên ở dưới,
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • Thành Ngữ:, to crop someone's feathers, làm nhục ai; chỉnh ai
  • Tính từ: Được đánh máy, đánh bằng máy chữ, được đánh máy, viết bằng máy chữ, typewritten pages, những trang được đánh máy,...
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • do người dùng viết, user-written function, hàm do người dùng viết
  • Thành Ngữ:, an unwritten law / rule, luật/qui tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quan nhưng không được viết ra)
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
  • / ´hænd¸ritən /, tính từ, viết bằng tay (thay vì đánh máy), please give me a handwritten receipt, làm ơn cho tôi một tờ biên nhận viết tay
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Phó từ: rõ ràng, dễ đọc, any sum of money on the invoice must be legibly written, số tiền trên hoá đơn phải được ghi rõ ràng
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top