Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promis” Tìm theo Từ | Cụm từ (850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • / ´prɔminəns /, Danh từ: tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự nổi bật, tình trạng nổi bật; cái nổi bật (trong phong cảnh, toà nhà..), sự...
  • như premise,
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • gạch crômit, gạch eromit,
  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • số nhiều củanephrosis,
  • / hə:´mæfrədi¸tizəm /, như hermaphrodism, Kỹ thuật chung: lưỡng tính,
  • / ¸prɔdi´gæliti /, Danh từ: sự hoang phí, sự ngông cuồng, tính rộng rãi; tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, the prodigality of the sea, sự hào phóng...
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • / ´prɔtistən¸taiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo tin lành, nội động từ, theo đạo tin lành,
  • / ´primitivist /, danh từ, người theo primitivism, tính từ, thuộc người theo primitivism,
  • / ´prɔfisi /, Danh từ: sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước, lời đoán trước, lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, to have the gift of prophecy, có...
  • / prə´vaizou /, Danh từ, số nhiều provisos, provisoes: Điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...), Kinh...
  • / ne´krousis /, Danh từ, số nhiều .necroses: (sinh vật học) sự chết hoại, Kỹ thuật chung: hoại tử, central necrosis, hoại tử trung tâm, dry necrosis, hoại...
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • hipobromit,
  • như psilanthropism,
  • số nhiều củachromidium,
  • hợp chất cobalt-chromium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top