Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promis” Tìm theo Từ | Cụm từ (850) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp đồng tiêu chuẩn, standard contract provisions, điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
  • Địa chất: bromacgirit, bromirit,
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • cr2o3, crôm (iii) ôxit, ôxit cromic,
  • lực coriolis, lực corolis, lực coriolit,
  • lỗ hình quả lê (như apertura piriformis),
  • đầu tư ngắn hạn, provision for short term investment, dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học
  • / im´praimis /, phó từ, trước hết, trước tiên,
  • / ¸lɔksə´drɔmik /, Kỹ thuật chung: đường tà hành,
  • micromicro, micromicro-farad, micromicrô farad
  • / ¸ɔ:touhip´nouzis /, như autohypnotism, Y học: tự thôi miên,
  • nguyên hàm, hàm nguyên thủy, primitive function calculus, phép tính nguyên hàm
  • vi kích thước, vi tiểu hình, microminiature circuitry, hệ mạch vi tiểu hình
  • / ´ʌltrəmai´krɔmitə /, Điện lạnh: kính siêu trắc vi, siêu trắc vi kế,
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự thống nhất của ireland,
  • Thành Ngữ:, from/since time immemorial, (t?c ng?) t? ngàn xua; ngày x?a ngày xua
  • / prə'viʒənəlnis /, như provisionality,
  • dụng cụ chính xác, dụng cụ đo chính xác, precision instrument oil, dầu dụng cụ chính xác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top