Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull a wire” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m)
  • Thành Ngữ:, to pull over, kéo s?p xu?ng; kéo (áo n?t...) qua d?u
  • Thành Ngữ:, to pull off, kéo b?t ra, nh? b?t ra
  • Idioms: to have a pull of beer, uống một hớp bia
  • Thành Ngữ:, to pull up, nh? lên, lôi lên, kéo lên
  • polished wire glass,
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
  • Thành Ngữ:, to pull a raw one, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
  • Thành Ngữ:, to pull in, kéo v?, lôi vào, kéo vào
  • kẻo dãn, Kỹ thuật chung: căng, siết, Từ đồng nghĩa: verb, pull
  • Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
  • Thành Ngữ:, pull one's socks up, (thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
  • Thành Ngữ:, to pull down, kéo xu?ng, l?t d?, phá d? (m?t ngôi nhà...)
  • Thành Ngữ:, to pull oneself up by one's bootstraps, tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân
  • Thành Ngữ:, to pull the carpet from under sb's feet, đột ngột hất cẳng ai, đột ngột bỏ rơi ai
  • Thành Ngữ:, to pull for, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) tích c?c, ?ng h?, c? vu, d?ng viên
  • Idioms: to take a pull at one 's pipe, kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu
  • đường (dây) cáp, đường cáp, wire rope suspended cable line, đường dây cáp điện treo
  • / ə¸pɔkə´liptik /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptical , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top