Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pull a wire” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´reidiou /, Danh từ, số nhiều radios: sóng vô tuyến, rađiô, đài, máy rađiô (như) radioỵset, máy thu thanh (như) wireless, ( the radio) sự phát thanh bằng rađiô, Ngoại...
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • Thành Ngữ:, to pull a face, o pull faces
  • Thành Ngữ:, to pull a good oar, pull
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • đinh dây thép, đinh (dây thép) tròn, đinh ghim, nail ( wire nail ), đinh chỉ (đinh dây thép), ball wire nail, đinh dây thép tròn đầu
  • puli điều khiển, puli chủ động, puli dẫn động, pu-li truyền động,
  • ròng rọc dây đai, puli đai chuyền, bánh đai truyền, ròng rọc chạy dây, pu-li dây đai dẫn động, Địa chất: puli đai truyền, puli curoa,
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight
  • Thành Ngữ:, to pull caps ( wigs ), cãi nhau, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to pull a long face, nhu face
  • như apocalyptic, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , baneful , dire , direful , fire-and-brimstone , grave , hellfire , ominous , portentous , unlucky,...
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top