Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put lock on” Tìm theo Từ | Cụm từ (214.088) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being a part of central asia, depending on the definition used. it is bordered by russia to the north and...
  • đóng đường tự động, cơ cấu đóng (đường), tự động, single line automatic block, đóng đường tự động đường đơn
  • bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
  • / 'jʌηliη /, danh từ, (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ, thú con, chim con, younglings of the flock, những con cừu non
  • tường bloc lớn, tường khối lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn bốn hàng, triple-row large-block wall, tường khối lớn (chồng) ba hàng
  • / ´græn¸fa:ðə /, Danh từ: Ông, grandfather's clock, Đồng hồ to để đứng, Xây dựng: ông (nội, ngoại), Kinh tế: tệp tin...
  • Thành Ngữ:, to catch ( seize , take ) time ( occasion ) by the forelock, nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • thời gian chạy máy, thời gian trôi qua, khoảng thời gian đã qua, thời gian chạy, elapsed time clock, đồng hồ đo thời gian chạy
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • kết thúc khối truyền, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission-block (etb), sự kết thúc khối truyền, etb ( endof transmission block ), sự kết thúc khối truyền
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • / ¸ʌnim´pi:did /, Tính từ: không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, free , open , unblocked , unobstructed,...
  • / kwa:´fjuə /, Danh từ: kiểu tóc, Từ đồng nghĩa: noun, afro , beehive , blow dry , braids , corn rows , crew cut , da , dreadlocks , dreads , flip , fuzz cut , hair , hair-comb...
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • tầng chắn, lớp chặn, lớp chắn, lớp chặn, blocking layer cell, tế bào quang điện lớp chặn
  • / kwɔ:ts /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh (nhất là silic kết tinh), Kỹ thuật chung: sio2, a quartz clock, đồng hồ treo tường thạch anh (chạy rất chính...
  • / ¸θik´set /, Tính từ: rậm, um tùm (về hàng rào), có thân hình thấp và mập; chắc nịch (người), Từ đồng nghĩa: adjective, blocky , chunky , compact...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top