Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quặng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng vầng quan, sự phóng điện hoa, hiệu ứng điện hoa, phóng điện, vầng quang,
  • đường phổ, vạch phổ, vạch (quang) phổ,
  • đường máy nâng, đường trục tải, giếng khai thác (quặng),
  • phương pháp chụp x-quang, phim chụp tia x cắt lớp,
  • sợi (cáp) quang, cáp quang, sợi truyền sáng, sợi quang, sợi thủy tinh, optical fibre connector, đầu nối cáp quang, optical fibre coupler, bộ ghép cáp quang, optical fibre link, đường liên kết cáp quang, optical fibre splice,...
  • lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ,
  • bể lắng bùn (quặng), hố lắng bùn, giếng lắng bùn,
  • từ quang, kerr magneto-optical effect, hiệu ứng kerr từ quang, magneto-optical disc, đĩa từ quang, magneto-optical disk, đĩa từ quang, magneto-optical effect, hiệu ứng từ quang,...
  • / ,insti'tju:ʃənl /, Tính từ: (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo), (tôn giáo) (thuộc) tổ...
  • Danh từ: cách làm giàu quặng, sự gia công quặng, làm giàu quặng, tuyển quặng,
  • sự hàn cung lửa, Điện: hàn bằng hồ quang, Kỹ thuật chung: hồ quang, hàn điện, hàn hồ quang, hàn hồ quang điện, sự hàn hồ quang, ac arc welding,...
  • buồng (khe) dập hồ quang, máng đập hồ quang, rãnh dập hồ quang, buồng dập hồ quang,
  • đầu nối sợi quang, mối ghép cáp quang, mối nối sợi quang, sự ghép nối sợi quang,
  • gộp cáp, cụm cáp (quang), sự ráp cáp, đầu nối dây cáp,
  • môi chất quang, môi trường quang, phương tiện quang, vật mang tin quang, erasable optical medium, phương tiện quang xóa được
  • Địa chất: sự thoái hóa, sự nghiền (quặng) quá mức, sự suy biến,
  • quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối sợi quang, fiberoptic connector, cấu nối...
  • hộp máng đãi (quặng), kênh dẫn nước, máng dẫn, máng rót, sông đào,
  • Danh từ: (tin học) bộ quét quang học, bộ đọc quang, máy quét quang, máy quét quang học, bộ quét quang học, bộ quét, bộ quét quang, thiết bị quét,
  • bộ thu quang, thiết bị nhận dạng quang, máy thu quang học, bộ nhận quang học, máy thu quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top