Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quặng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện, electric-arc furnace (eaf), lò hồ quang điện, héroult arc furnace, lò hồ quang héroult,...
  • Tính từ: không được làm cho giàu lên; không giàu thêm, không được làm giàu (quặng),
  • / ¸tɔri´fækʃən /, danh từ, sự rang; sự sấy; sự sao, sự nung (quặng),
  • Danh từ: hình chụp tĩnh mạch (bằng x-quang), Y học: tĩnh mạch đồ,
  • phễu quặng, thùng quặng, phễu chữa quặng,
  • hệ số làm giàu hệ số bổ sung, hệ số làm giàu (quặng, nguyên liệu hạt nhân),
  • bơm hút cát, máy bơm bùn (quặng), bơm hút bùn, máy bơm bùn, bơm nước thải,
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • ánh quang, ảnh quang học, ảnh quang, ảnh quang (học),
  • phép ghi quang, phép ghi quang học, sự ghi quang, digital optical recording (dor), phép ghi quang số, dor ( digitaloptical recording ), phép ghi quang số, digital optical recording, sự ghi quang số, digital optical recording (dor), sự...
  • / ¸foutoui´fekt /, Kỹ thuật chung: hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang,
  • / ju´ri:tə /, Danh từ: (giải phẫu) niệu quản (một trong hai ống dẫn nước đái từ thận tới bàng quang), ống niệu, Y học: niệu quản, megalo ureter,...
  • bộ lưu trữ quang học, bộ lưu trữ quang, bộ nhớ quang, erasable optical storage, bộ nhớ quang xóa được, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, write-once optical storage, bộ nhớ quang ghi một...
  • / hʌtʃ /, Danh từ: chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng), Hóa học & vật liệu: gồng, Xây dựng:...
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • bộ nối sợi quang, đầu nối cáp quang, đầu nối sợi quang,
  • nguồn phát quang, máy phát quang, vật phát quang,
  • vỉa quặng, thân quặng, vỉa quặng,
  • tổng đài quang, hệ chuyển mạch quang, sự chuyển mạch quang,
  • bộ ghép cáp quang, bộ ghép quang, bộ ghép sợi quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top