Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quặng” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fɔsfə´resənt /, Tính từ: lân quang; lân tinh, Y học: lân quang,
  • niệu quản-bàng quang,
  • / ¸ʌnintə´rʌptid /, Tính từ: không đứt quãng; liên tục, Cơ - Điện tử: (adj) không ngắt quãng, liên tục, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸kɔrə´neiʃən /, Danh từ: lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu, Xây dựng: đăng quang, Từ đồng nghĩa:...
  • quanh bàng quang,
  • áp xe quanh bàng quang,
  • viêm bàng quang-niệu quản,
  • viêm quanh bàng quang,
  • (thuộc) bàng quang-niệu quản,
  • viêm bàng quang-niệu quản-bể thận,
  • viêm các mô chung quanh bàng quang,
  • / ´trɔməl /, Danh từ: (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng; trống sàng quặng; trống rửa quặng, Kỹ thuật chung: sàn quay, sàng quay, thùng sàng, trống sàng,...
  • Ngoại động từ: bao quanh bằng cái quầng,
  • (thủ thuật) tân tạo lỗ thông niệu quản-bàng quang,
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • chụp x -quang tử cung - noãn quản,
  • sàng đãi (quặng),
  • dầu-than-quặng,
  • phương pháp gang thỏi-quặng,
  • số hạng (quang) phổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top