Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ram-jet propulsion” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ phản lực không khí dòng thẳng, như ram-jet,
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
  • ejectơ hơi, ống phun (mũi phun) hơi, lỗ phun hơi nước, mũi phun hơi, ống phun hơi, vòi phun hơi nước, dòng hơi, tia hơi, steam-jet air conditioner, máy điều hòa không khí (nhiệt độ) kiểu ejectơ hơi, steam-jet compressor,...
  • vòi phun tia, máy phun tia, steam-jet injector, máy phun tia hơi nước
  • / prə´pʌlsiv /, Tính từ: Đẩy đi, đẩy tới (nhất là xe cộ), Toán & tin: hệ số đẩy, Kỹ thuật chung: đẩy, propulsive...
  • / ´gæs¸bə:nə /, như gas-jet,
  • Danh từ, cũng gram-weight: trọng lượng-gam,
  • kilôgam-mét,
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • Danh từ: sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực, Vật lý: lực đẩy phản lực, Kỹ thuật chung: sức...
  • không khí dòng thẳng, động cơ phản lực,
  • Thành Ngữ:, in profusion, có số lượng lớn, dồi dào
  • động cơ phản lực,
  • động cơ phản lực thẳng dòng, Danh từ: máy bay phản lực,
  • động cơ phản lực, động cơ phản lực không khí,
  • động cơ tĩnh phản lực,
  • (viết tắt) valence shell electron pair repulsion, thuyết lực đẩy cặp electron ở tầng hóa trị,
  • lực đẩy (dòng) phản lực,
  • nhiên liệu động cơ phản lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top