Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rectalis” Tìm theo Từ | Cụm từ (139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đám rối tĩnh mạch, plexus venosus rectalis, đám rối tĩnh mạch trực tràng, plexus venosus uterinus, đám rối tĩnh mạch tử cung
  • cây trắc bách diệp thuyaorientalis,
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • / ri,tæli'ei∫n /, Danh từ: ( retaliation against somebody / something; retaliation for something) sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, a terrorist bomb attack in retaliation for recent...
  • / ´feitəlist /, danh từ, người theo thuyết định mệnh,
  • / ¸rekti´liniə /, như rectilineal, Toán & tin: thẳng, phẳng, Kỹ thuật chung: không méo,
  • / ¸senti´mentəlist /, danh từ, người đa cảm,
  • / ¸kɔnti´nentəlist /,
  • / ¸ɔ:nə´mentəlist /, danh từ, người trang trí; hoạ sĩ trang trí,
  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • / ´ʃeltəlis /, tính từ, không nơi nương náu, không nơi nương thân,
  • máy chải, circular combing machine, máy chải kỹ tròn, rectilinear-combing machine, máy chải kỹ phẳng
  • / ¸fʌndə´mentəlist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong (tôn giáo)),
  • / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun, expert , guru , instructor , mentor , specialist , teacher , tutor
  • / ¸ænti´kætəlist /, danh từ, chất chống xúc tác, chất kìm hãm xúc tác,
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • / ¸ɔ:ri´entəlist /, danh từ, nhà đông phương học,
  • / bai´metəlist /, danh từ, người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ),
  • cây ngấy tây, rubus occidentalis,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top