Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relief from” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Idioms: to go from worse to worse, Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác
  • Thành Ngữ:, to live from day to day, s?ng lay l?t, s?ng l?n h?i qua ngày
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • Thành Ngữ:, to sort out the men from the boys, phân biệt rõ ai hơn ai
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
  • Idioms: to go from hence into the other world, qua bên kia thế giới(chết, lìa trần)
  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • Idioms: to be sprung from a noble race, xuất thân từ dòng dõi quí tộc
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • Thành Ngữ:, from top to bottom, từ trên xuống dưới, toàn thể
  • Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
  • mục trước, previous item from sender, khoản mục trước đó từ người gửi
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to tear oneself away ( from somebody / something ), dứt ra, rời đi
  • Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường)
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • cromatin dinh dưỡng, trophochromida,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top