Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Responsabilité” Tìm theo Từ | Cụm từ (58) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • Idioms: to take the responsibility of sth , to accept responsibility for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • Phó từ: sâu sắc, we are acutely aware of our responsibility, chúng tôi nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • trông nom công trình, contractor's responsibility for the care of the works, trách nhiệm của nhà thầu về trông nom công trình
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • Danh từ: trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận; nghĩa vụ, Kỹ thuật chung: mức chịu trách nhiệm, sự có trách nhiệm, trách nhiệm, Kinh...
  • trách nhiệm tay đôi,
  • thẩm tra trách nhiệm,
  • điều khoản trách nhiệm,
  • nhiệm vụ giám sát, chức năng giám sát, chức trách giám sát,
  • phụ cấp chức vụ, tiền thưởng trách nhiệm, phụ cấp chức vụ,
  • quá trình hạch toán trách nhiệm, sự tính toán có trách nhiệm,
  • chế độ khoán việc, chế độ trách nhiệm,
  • trách nhiệm hữu hạn,
  • trách nhiệm dân sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top