Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rest home” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the longest way round is the shortest way home, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa
  • / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, tạo lục, epigenetic homeostasis, nội cân bằng biểu sinh
  • Thành Ngữ:, to wash one's dirty linen at home, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
  • / ʌη´kʌmli /, Tính từ: không đẹp, không hấp dẫn; vô duyên, (từ hiếm, nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, homely...
  • Thành Ngữ:, to be turned out of house and home, bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
  • Phó từ: không giải thích được, không cắt nghĩa được, inexplicably , they come home so late in the night, chẳng hiểu sao họ về nhà khuya...
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ´houmwəd /, Tính từ: trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước, Giao thông & vận tải: trở về nhà, homeward journey, cuộc hành trình trở...
  • Phó từ: về bản chất, thực chất, these homeless children are not intrinsically astute, những đứa trẻ lang thang này không phải là ranh ma về...
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • / trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông tục) gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua), our journey home...
  • homeopathy,
  • / hum´evə /, Đại từ: ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, he took off his hat to whomever he met, gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
  • / gru:p /, Danh từ: nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, Động từ: hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ...
  • / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa: adjective, cornball , down memory lane , drippy , homesick , like yesterday , lonesome , longing...
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top