Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rest home” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.192) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Đồng âm, những từ được phát âm giống nhau, nhưng khác nhau ở cách viết và nghĩa, được gọi là homophones,
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • / ´iliəd /, danh từ, câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống hôme), một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca, một loạt những khổ đau và bất hạnh ( iliad là thiên anh hùng ca hy lạp...
  • / ˌhoʊməˈsɛkʃuəl /, Tính từ: tình dục đồng giới, Từ đồng nghĩa: adjective, gay , homoerotic , homophile , lesbian
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • Danh từ: Ý nghĩ viễn vông, kế hoạch không thiết thực, Từ đồng nghĩa: noun, air castle , airy hope , castle in the air , castle in the sky , chimera , daydream...
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • / ´gru:piη /, Danh từ: sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội, Giao thông & vận tải: sự lập tàu, Toán & tin: sự nhóm...
  • / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a tangy aroma, một mùi thơm...
  • / n. ˈpɜrfyum , pərˈfyum ; v. pərˈfyum , ˈpɜrfyum /, Danh từ: hương thơm; mùi thơm, toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...), xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...),
  • Tính từ: (thuộc) đo nhiệt độ, đo nhiệt, nhiệt kế, thermometric hydrometer, tỷ trọng kế đo nhiệt, thermometric fluid, chất lưu nhiệt...
  • / ´houmiou¸pæθ /, như homoeopath,
  • / ¸houmiou´pæθik /, như homoeopathic,
  • ngưng kết nhóm, ngưng kết nhóm.,
  • sự hàn bằng nhiệt (nhôm), sự hàn (bằng) nhiệt nhôm,
  • / ¸mɔnoukrɔ´mætik /, Tính từ: Đơn sắc, một màu ( (cũng) monochrome), Vật lý: đơn sắc, Kỹ thuật chung: đơn sắc,
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top