Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retrace steps” Tìm theo Từ | Cụm từ (813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'stepwais /, phó từ, như bậc thang,
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • thời gian cao điểm, thời gian, critical time step, bước thời gian tới hạn
  • như fire-step,
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • / ¸tetrə´hi:drən /, Danh từ, số nhiều tetrahedrons: (toán học) khối bốn mặt, tứ diện, Toán & tin: khối tứ diện, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, break step, bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • Danh từ: (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc),
  • / ri'frækʃənl /, tính từ, khúc xạ, refractional index, chỉ số khúc xạ; chiết xuất
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • cao lanh, đất sét chịu lửa (như kaolin fire clay, refractory clay), cao-lanh, kao-lanh, china clay quarry, mỏ khai thác cao lanh, china clay washing, sự đãi cao lanh
  • catepsin (enzym), chất thuộc nhóm phân hóa tố,
  • Thành Ngữ:, in/out of step, đúng/sai nhịp
  • / ´step¸fa:ðə /, Danh từ: bố dượng,
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • hợp chất tetraetyl,
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top