Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retrace steps” Tìm theo Từ | Cụm từ (813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take steps to prevent the spread of a disease, áp dụng những biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của một chứng bệnh
  • Thành Ngữ:, pairs of stairs, air of steps
  • Danh từ: pháo (để đốt), pháo nổ, this year , it is forbidden to set off firecrackers, năm nay cấm đốt pháo
  • / 'step,sistə /, Danh từ: chị em gái (con riêng của bố dượng hoặc mẹ kế),
  • Thành Ngữ:, take steps to do something, áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
  • / ´step¸sʌn /, Danh từ: con trai riêng,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • Danh từ, cũng .terrace .house: ngôi nhà trong dãy nhà (cùng kiểu), nhà liên kế,
  • Danh từ, cũng .intrauterine .contraceptive .device: vòng tránh thai, Y học: vòng (đặt trong tử cung),
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ˌrɛtrəˈspɛktɪvlɪ /, Phó từ: hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, nhìn lại quá khứ, có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp,...
  • Nghĩa chuyên ngành: giảm áp, Từ đồng nghĩa: verb, step-down (power) transformer, biến áp (điện lực) giảm áp, step-down machine, máy giảm áp, step-down substation,...
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • tetraetyl chì, chì ê-ty-len (dùng chống kích nổ), gasoline tetraethyl lead test, phép xác định tetraetyl chì của xăng
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top