Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retrace steps” Tìm theo Từ | Cụm từ (813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dai´rektriks /, Danh từ, số nhiều .directrices: (toán học) đường chuẩn, Toán & tin: đường chuẩn, Kỹ thuật chung:...
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh tế: cám, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, furfuraceous,...
  • như scepsis,
  • Danh từ, số nhiều .osteosarcomata: xacôm xương, sarcoma xương, khối u xương ác tính,
  • / ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa: noun, footstep , step
  • / ´sistəin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều sisters-in-law, chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ),
  • seeantimony potassium tartrate.,
  • see antimony potassium tartrate.,
  • Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn phòng, tổng bí thư, tổng thư ký, assistant...
  • công ty electronic data systems,
  • giai đoạn công việc, bước công việc, job step initiation, sự khởi đầu bước công việc, job step task, nhiệm vụ bước công việc
  • điểm mã, default code point, điểm mã mặc định, replacement code point, điểm mã thay thế
  • ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia
  • giao thức truy nhập mạng sun (sun microsystems inc),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • / ´traiseps /, Danh từ, số nhiều .triceps, tricepces:, ' traisepsi:z, (giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam đầu (bắp thịt to ở đằng sau cánh tay trên)
  • / ju´ri:θrə /, Danh từ, số nhiều urethras, .urethrae: (giải phẫu) niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể), đường niệu, ống đái, Y...
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • / ¸ræti´ɔsi¸neit /, Nội động từ: suy luận; suy lý, Từ đồng nghĩa: verb, cerebrate , cogitate , deliberate , reflect , speculate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top