Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roll-out of a product ” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • như non-productivity,
  • tái sản xuất tư bản chủ nghĩa, cycle of capitalist reproduction, tuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • / ´bærənnis /, danh từ, sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, unproductiveness , infecundity...
  • / ,fizi'ɔlədʒi /, Danh từ: sinh lý học; chức năng sinh lý (các hoạt động của cơ thể một sinh vật riêng biệt), Kỹ thuật chung: sinh lý học, reproductive...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • giá thành sản xuất, phí tổn sản xuất, absolute cost of production, phí tổn sản xuất tuyệt đối, marginal cost of production, phí tổn sản xuất biên tế, statement of cost of production, bản báo cáo phí tổn sản...
  • bán thành phẩm, constructional semi-product, bán thành phẩm xây dựng
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • sản xuất công nghiệp, sản xuất công nghiệp, index number of industrial production, chỉ số sản xuất công nghiệp, industrial production index, chỉ số sản xuất công nghiệp
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • giá sản xuất, chi phí sản xuất, giá thành chế tạo, chi phí sản xuất, phí tổn sản xuất, method of production cost accounting, phương pháp hạch toán chi phí sản xuất, analysis of production cost, phân tích phí tổn...
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity , prolificacy , richness
  • thời gian sản xuất, program production time, thời gian sản xuất chương trình, system production time, thời gian sản xuất hệ thống
  • phát lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, thermoelectrical cold production, sự sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, thermoelectric cold production, sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt...
  • báo cáo sản xuất, cost of production report, phí tổn báo cáo sản xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top