Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rotgut” Tìm theo Từ | Cụm từ (362) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lựa chọn trong(tin học),
  • / drauθ /, như drought,
  • / ´drauθi /, như droughty,
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Thành Ngữ:, under protest, vùng vằng; miễn cưỡng
  • rào chắn, tấm chắn, wind-protective panel, tấm chắn gió
  • / ´krɔtʃitinis /, danh từ, sự quái gở, tính kỳ quặc,
  • danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành),
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / ´drɔp¸aut /, xem dropout,
  • chắn sáng, che sáng, light protective canopy, tấm chắn sáng
  • không bảo vệ, unprotect document, không bảo vệ tài liệu
  • Thành Ngữ:, to be brought up in lavender, được nuông chiều
  • đồng kênh, cochannel protection ratio, hệ số bảo vệ đồng kênh
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • bảo hộ bản quyền, copyright protection system, chế độ bảo hộ bản quyền
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top