Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough neck” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.821) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • như through,
  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • kiến trúc mạng burroughs,
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • / drauθ /, như drought,
  • / ´drauθi /, như droughty,
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, to be brought up in lavender, được nuông chiều
  • Idioms: to be brought to an early grave, chết non, chết yểu
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top