Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run-down hotel” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.168) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • hiệp hội khách sạn và mô-ten mỹ,
  • danh từ ( a tabled'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi),
  • bình ắcqui hết điện,
  • giảm bớt hàng trữ kho,
  • thùng chảy ra,
  • chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập), sóng đổ,
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • Danh từ: ( a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi); thực đơn cơm phần,
  • phenolphtelein (chất chỉ thị), phenolptalein, n- loại thuốc nhuận trường kích thích, thường dùng ban đêm để hoạt động vào sáng hôm sau,
  • danh từ ( a table d'hôte menu) thực đơn gồm một loạt món ăn định sẵn (chứ không phải muốn ăn gì thì gọi),
  • chưng cất đến cùng,
  • thùng chứa phần cất,
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
  • khách sạn có gara,
  • sảnh khách sạn,
  • sổ đăng ký khách sạn,
  • sổ đăng ký khách trọ,
  • tem phiếu khách sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top