Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Running shoe” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • độ cứng shore, độ cứng va,
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng hợp bộ phận
  • Thành Ngữ:, to shove off, đẩy chiếc thuyền ra khỏi bờ (bằng sào..)
  • Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản,
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • Idioms: to be fleeced by dishonest men, bị lừa gạt bởi những tên bất lương
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá
  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top