Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S exprimer” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.322) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử, Toán & tin: bỏ phiếu thử, Từ đồng nghĩa: noun, experimental sample ,...
  • / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • / iks¸perimen´teiʃən /, danh từ, sự thí nghiệm, sự thử nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experiment , trial
  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • / zou'ɔlədʒi /, Danh từ: Động vật học, Y học: động vật học, comparative zoology, động vật học so sánh, experimental zoology, động vật học thực...
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • khe kép young, young's two-slit experiment, thí nghiệm khe kép young
  • môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bản
  • chuyển mạch gói, chuyển mạch gói tin, sự chuyển bó, sự chuyển mạch theo bó, chuyển bó, chuyển gói, chuyển thông tin theo bó, sự chuyển gói, experimental packet switching service, dịch vụ chuyển mạch gói thực...
  • phương pháp giải tích, phương pháp phân tích, phương pháp giải tích, phương pháp có tính phân tích, phương pháp có tính tích phân, phương pháp phân tích, analytical method of experimental research, phương pháp phân...
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • Danh từ: bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu Âu),
  • hai bó, hai gói, hai lô, hai thành phần, two-pack paint, loại sơn (được pha trộn từ) hai thành phần, two-pack primer, ngòi nổ hai thành phần
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • vhs siêu cấp,
  • Danh từ: (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể), chất biến dị, điastereome,
  • Danh từ: sách vở lòng, chất dùng để sơn lót, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ, sách nhập môn, mình hình trụ, mồi lửa cho đạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top